Có 2 kết quả:
鳥事 niǎo shì ㄋㄧㄠˇ ㄕˋ • 鸟事 niǎo shì ㄋㄧㄠˇ ㄕˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) damn thing
(2) (not one's) goddamn business
(2) (not one's) goddamn business
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) damn thing
(2) (not one's) goddamn business
(2) (not one's) goddamn business
Bình luận 0